Năm 2024, EBIT của Arkema là 965,43 tr.đ. EUR, tăng 29,76% so với EBIT 744,00 tr.đ. EUR của năm trước.

Lịch sử Arkema EBIT

NĂMEBIT (undefined EUR)
2029e-
2028e1,42
2027e1,34
2026e1,20
2025e1,09
2024e0,97
20230,74
20221,44
20211,12
20200,56
20190,88
20180,99
20170,90
20160,70
20150,57
20140,45
20130,59
20120,68
20110,76
20100,58
20090,03
20080,25
20070,29
20060,20
20050,14
2004-0,38

Arkema Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Arkema, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Arkema kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Arkema, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Arkema. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Arkema. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Arkema, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Arkema.

Arkema Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyArkema Doanh thuArkema EBITArkema Lợi nhuận
2029e11,99 tỷ undefined0 undefined1,10 tỷ undefined
2028e11,58 tỷ undefined1,42 tỷ undefined1,02 tỷ undefined
2027e11,15 tỷ undefined1,34 tỷ undefined959,08 tr.đ. undefined
2026e10,67 tỷ undefined1,20 tỷ undefined851,20 tr.đ. undefined
2025e10,25 tỷ undefined1,09 tỷ undefined775,34 tr.đ. undefined
2024e9,75 tỷ undefined965,43 tr.đ. undefined683,84 tr.đ. undefined
20239,51 tỷ undefined744,00 tr.đ. undefined402,00 tr.đ. undefined
202211,55 tỷ undefined1,44 tỷ undefined949,00 tr.đ. undefined
20219,52 tỷ undefined1,12 tỷ undefined1,29 tỷ undefined
20207,88 tỷ undefined562,00 tr.đ. undefined304,00 tr.đ. undefined
20198,74 tỷ undefined879,00 tr.đ. undefined491,00 tr.đ. undefined
20188,82 tỷ undefined991,00 tr.đ. undefined674,00 tr.đ. undefined
20178,33 tỷ undefined897,00 tr.đ. undefined576,00 tr.đ. undefined
20167,54 tỷ undefined696,00 tr.đ. undefined427,00 tr.đ. undefined
20157,68 tỷ undefined569,00 tr.đ. undefined285,00 tr.đ. undefined
20145,95 tỷ undefined447,00 tr.đ. undefined167,00 tr.đ. undefined
20136,10 tỷ undefined588,00 tr.đ. undefined168,00 tr.đ. undefined
20126,40 tỷ undefined678,00 tr.đ. undefined220,00 tr.đ. undefined
20115,90 tỷ undefined762,00 tr.đ. undefined-19,00 tr.đ. undefined
20104,87 tỷ undefined578,00 tr.đ. undefined347,00 tr.đ. undefined
20094,44 tỷ undefined33,00 tr.đ. undefined-172,00 tr.đ. undefined
20085,63 tỷ undefined251,00 tr.đ. undefined100,00 tr.đ. undefined
20075,68 tỷ undefined293,00 tr.đ. undefined122,00 tr.đ. undefined
20065,66 tỷ undefined196,00 tr.đ. undefined45,00 tr.đ. undefined
20055,52 tỷ undefined139,00 tr.đ. undefined-386,00 tr.đ. undefined
20045,32 tỷ undefined-381,00 tr.đ. undefined-618,00 tr.đ. undefined

Arkema Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Arkema chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Arkema. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Arkema còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Arkema. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Arkema giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Arkema trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Arkema. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Arkema. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Arkema. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Arkema. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Arkema Lịch sử biên lãi

Arkema Biên lãi gộpArkema Biên lợi nhuậnArkema Biên lợi nhuận EBITArkema Biên lợi nhuận
2029e20,60 %0 %9,15 %
2028e20,60 %12,26 %8,82 %
2027e20,60 %12,04 %8,60 %
2026e20,60 %11,21 %7,98 %
2025e20,60 %10,66 %7,57 %
2024e20,60 %9,91 %7,02 %
202320,60 %7,82 %4,23 %
202222,34 %12,48 %8,22 %
202122,51 %11,72 %13,58 %
202019,63 %7,13 %3,86 %
201921,76 %10,06 %5,62 %
201822,40 %11,24 %7,65 %
201722,33 %10,77 %6,92 %
201621,86 %9,24 %5,67 %
201519,22 %7,41 %3,71 %
201417,24 %7,51 %2,81 %
201318,83 %9,64 %2,76 %
201219,67 %10,60 %3,44 %
201121,49 %12,92 %-0,32 %
201021,05 %11,87 %7,13 %
200911,99 %0,74 %-3,87 %
200814,08 %4,46 %1,78 %
200714,94 %5,16 %2,15 %
200613,86 %3,46 %0,79 %
200513,54 %2,52 %-7,00 %
200412,19 %-7,16 %-11,62 %

Arkema Aktienanalyse

Arkema làm gì?

Arkema SA is a French chemical company that was created in 2004 through the spin-off of Total's chemical division. The company is headquartered in Colombes, a suburb of Paris, and employs over 20,000 people in more than 50 countries worldwide. Arkema specializes in various segments and offers a wide range of chemical and plastic products for different industries. History: Arkema was born in 2004 through the spin-off of Total's chemical division. However, the company has a much longer history dating back to the 19th century. The origins can be traced to the French company Société chimique des usines du Rhône (SCUR), which was founded in 1850 and originally produced caustic soda from wood ash. Over the years, the company expanded and soon became a major player in the French chemical industry. In the 1950s, the company began to expand its business into plastics and specialty chemicals. In the following decades, SCUR continued to grow through acquisitions and expansion. In 1990, SCUR was acquired by Total and became Total's chemical division. In 2004, the decision was made to spin off Total's chemical division and operate it as an independent company under the name Arkema SA. Business model: Arkema is a specialized chemical company that focuses on various areas. The company is divided into three business segments: - Specialty Chemicals - Industrial Gas - High Performance Materials The Specialty Chemicals segment focuses on the development and production of chemical products for various applications. This includes adhesives, coatings, and additives, as well as solvents, resins, and specialty polymers. In the Industrial Gas segment, the company produces nitrogen, oxygen, argon, and carbon dioxide for various industries such as machinery, metallurgy, and semiconductor manufacturing. The High Performance Materials segment specializes in the development and production of polymers, fluoropolymers, adhesives, and other specialty materials. These materials are used in various industries, including aerospace, transportation, energy, and electronics. Products: Arkema is known for a wide range of products and solutions used in various applications. Here are some examples: - Cryogenic products: Nitrogen, oxygen, argon, and carbon dioxide for various industries, including semiconductor manufacturing, machinery, and metallurgy. - High-performance polymers: Arkema offers a wide range of high-performance polymers used in various industries such as aerospace, transportation, energy, and electronics. These polymers include polyamide, polyacrylates, polyurethanes, and fluoropolymers. - Adhesives and coatings: Arkema manufactures adhesives and coatings for various applications, including printing, packaging, automotive, and electronics. The company's adhesives include solvent-based, water-based, and reactive adhesives. - Additives: Arkema offers a wide range of additives used in various industries, including antioxidants, UV stabilizers, flame retardants, and more. - Solvents: Arkema produces a variety of solvents used in various applications, such as the paints and coatings industry, pharmaceuticals, and agrochemical production. Summary: Arkema is a global chemical company with over 20,000 employees that specializes in various segments. The company offers a wide range of products and solutions used in different applications. Arkema is known for its high-performance materials, adhesives and coatings, as well as cryogenic products and industrial gases. Arkema ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Arkema

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Arkema biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Arkema có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Arkema là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Arkema có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Arkema

Arkema đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Arkema đã đạt được EBIT là 965,43 tr.đ. EUR.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Arkema.

EBIT của Arkema đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Arkema đã tăng 29,762% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Arkema được trình bày như thế nào?

EBIT của Arkema được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Arkema trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Arkema đã trả cổ tức là 3,40 EUR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 3,95 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Arkema sẽ trả cổ tức là 3,73 EUR.

Lợi suất cổ tức của Arkema là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Arkema hiện nay là 3,95 %.

Arkema trả cổ tức khi nào?

Arkema trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 6, Tháng 6, Tháng 6.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Arkema là như thế nào?

Arkema đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 22 năm qua.

Mức cổ tức của Arkema là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 3,73 EUR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,33 %.

Arkema nằm trong ngành nào?

Arkema được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Arkema kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Arkema vào ngày 21/5/2024 với số tiền 3,5 EUR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 17/5/2024.

Arkema đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 21/5/2024.

Cổ tức của Arkema trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Arkema đã phân phối 3 EUR dưới hình thức cổ tức.

Arkema chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Arkema được phân phối bằng EUR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Arkema có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von Arkema

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Arkema Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Arkema Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: